Có 2 kết quả:
占满 zhàn mǎn ㄓㄢˋ ㄇㄢˇ • 占滿 zhàn mǎn ㄓㄢˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill
(2) to occupy completely
(2) to occupy completely
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill
(2) to occupy completely
(2) to occupy completely
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh